Thông số kỹ thuật của máy :
Bàn | Kích thướt bàn làm việc | 240 x 1050 mm |
Hành trình bàn theo chiều ngang | 560 mm | |
Hành trình bàn theo chiều ra vào | 300 mm | |
Hành trình bàn theo chiều đứng | 420 mm | |
Bước tiến theo chiều ngang (v/p) | 60c/s (21~246) 50c/s (17~203) 6 cấp | |
Bước tiến bàn chạy nhanh (v/p) | 60c/s (2056) 50c/s (1713) | |
Góc quay nghiêng của bàn ( R&L ) | 45 ![]() | |
Đầu phay ngang | Tốc độ trục chính (6 cấp) (v/p) | 60c/s (108~1470) 50c/s (90~1225) |
Kiểu côn trục chính | NT 40 | |
Tâm trục chính tới bàn | 0~320 mm | |
Tâm trục chính tới cấn trượt | 120 mm | |
Motor | Motor đầu phay ngang | 3HP |
Motor bàn làm việc | 1HP | |
Motor bơm làm mát | 1/8 HP | |
Trọng lượng máy | 1200 kgs | |
Trọng lượng đóng gói | 1350 kgs | |
Kích thướt máy (L x W x H) | 1397 x 1220 x 2032 mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.