Máy tiện đa năng CHD-560 là dòng máy tiện hạng nặng hiệu Kinwa – Đài Loan. Chuyên dùng để tiện kim loại với kích thước phôi có chiều dài lớn. Thiết kế chống tâm nhiều kích thước khác nhau tùy theo yêu cầu của khách hàng. Bao gồm 808, 1443, 2218, 2968, 3983 mm. Máy được dùng trong các mô hình sản xuất lớn như khu công nghiệp, nhà xưởng.
Máy tiện đa năng CHD-560 có băng máy được thiết kế bằng vật liệu Meehanite, được tôi cứng và mài chính xác. Máy có đường kính tiện lớn nhất trên băng máy là 560mm, đường kính tiện trên bàn xe dao 340mm. Đường kính lỗ trục chính 86mm hoặc 104mm tủy chọn theo yêu cầu. Côn trục chính chuẩn MT7xMT5, bao gồm 12 cấp tốc độ. Tổng công suất động cơ 4HP hoặc 10HP tùy chọn.
Ngoài ra nếu khách có nhu cầu thấp hơn có thể chọn các model cùng thương hiệu như : CH-530×1100, CH-400. Chúng tôi nhận giao hàng trên toàn quốc cho tất cả các sản phẩm. Hỗ trợ miễn phí khu vực nội thành TP. Thủ Đức. Thời gian bảo hành 12 tháng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đường kính tiện qua băng: 560 mm
- Đường kính tiện qua bàn xe dao: 340 mm
- Đường kính tiện qua hầu: 797 mm
- Chiều rộng hầu: 270 mm
- Khoảng cách chống tâm: 808, 1443, 2218, 2968, 3983mm (A1-8, A2-8) (Option)
- Chiều rộng băng máy: 400 mm
- Hành trình bàn trượt ngang: 242 mm
- Hành trình bàn trượt trên: 400 mm
Trục chính: - Đường kính lỗ trục chính: 86 mm (tùy chọn 104 mm)
- Độ côn trục chính: MT7xMT5
- Kiểu đầu trục chính: A1-6, D1-6 (tùy chọn A2-6)
- Số cấp tốc độ trục chính: 12 cấp
Dải tốc độ trục chính: - 4 P: 13, 20, 30, 47, 70, 105, 150, 230, 340, 530, 800, 1200 vòng/phút
- 6 P: 8, 13, 20, 31, 47, 70, 100, 150, 230, 350, 530, 800 vòng/phút
Tiện ren và bước tiến: - Số lượng bước tiến: 36
- Bước tiến dọc: 0.037 ~ 1.04 mm/vòng (với P = 6 mm, 12mm) hoặc 0.035 ~ 0.98 mm/vòng (với 4 TPI, 2TPI)
- Bước tiến ngang: Bằng 1/2 bước tiến dọc
- Đường kính trục vít me: 45 mm
- Bước ren trục vít me: 4 TPI , P = 6 mm, hoặc (2TPI, P = 12mm)
- Dải tiện ren hệ inch: 2 ~ 72 TPI (44 loại)
- Dải tiện ren hệ mét: 0.2 ~ 14 mm (39 loại)
Ụ động: - Hành trình nòng ụ động: 250 mm
- Đường kính nòng ụ động: 80 mm
- Độ côn ụ động: MT5
Động cơ: - Động cơ chính (30 phút): 10 HP hoặc 4HP (Option)
- Động cơ bơm làm mát: 1/8 HP
- Chiều cao máy: 1500 mm
- Kích thước sàn: 2300(808 mm), 2900(1443 mm), 3700(2218 mm), 4500(2968 mm), 5500(3983 mm)× 1200 mm
- Trọng lượng máy: 2300 kg (808 mm), 2400 kg( 1443 mm), 2900 kg (2218 mm), 3100 kg (2968 mm), 3600 kg (3983 mm)