– Máy tiện Đài Loan giá rẻ, hiệu Sunmaster, được sản bởi hãng Shun Chuan Machine Ind.co.,ltd, hãng sản xuất với nhiều dòng máy tiện khác nhau tùy theo nhu cầu của khách hàng. Dòng máy tiện AHL, BHL, SR, ML, CL, TML, RML, ERL, đây là những dòng máy tiện đa năng chuyên dùng để sản xuất trên kim loại.
– Máy tiện Đài Loan giá rẻ được thiết kế chuyên dùng trong lĩnh vực gia công cơ khí, các ngành công nghiệp, đóng tàu, sữa chửa ô tô, cung cấp cho các trường học và các trường dạy nghề. Ngoài việc cung cấp máy tiện Đài Loan công ty còn cung cấp máy phay mini Đài Loan giá rẻ.
– Máy tiện RML-1660 có 8 cấp tốc độ, máy được thiết kế có thể tiện ren hệ in, hệ mét, hệ D.P, hệ M.P, côn trục chính của máy MT4. Máy được thiết kế lỗ trục chính phi 52.5mm, công suất động cơ máy 5HP, công suất bơm làm mát 1/8HP, trọng lượng máy 1550kg.
– Khoảng cách chống tâm của máy 750mm, 1000mm, 1500mm, 2000mm tùy theo nhu cầu của người sử dụng như thế nào, máy tiện đa năng được thiết kế vô cùng chắc chắn.
Thông số kỹ thuật của máy :
Model | RML-1440 RML-1460 | RML-1640 RML-1660 | RML-1440V RML-1460V | RML-1640V RML-1660V |
KHẢ NĂNG LÀM VIỆC | ||||
Chiều cao tâm của máy | 180mm(7.08″) | 205mm(8.07″) | 180mm(7.08″) | 205mm(8.07″) |
Tiện lớn nhất trên băng máy | 360mm(14.17″) | 410mm(16.14″) | 360mm(14.17″) | 410mm(16.14″) |
Tiện lớn nhất trên hầu | 533mm(20.98″) | 583mm(22.95″) | 533mm(20.98″) | 583mm(22.95″) |
Tiện trên bàn xe dao ngang | 214mm(8.42″) | 264mm(10.39″) | 214mm(8.42″) | 264mm(10.39″) |
Khoảng cách chống tâm máy | 1000mm (40″) -1500mm (60″) | |||
Chiều rộng băng máy | 260mm (10.236″) | |||
Khoảng rộng hầu máy | 135mm (5.31″) – 225mm (8.85″) | |||
ĐẦU MÁY VÀ TRỤC CHÍNH | ||||
Kiểu trục chính/ Côn trong | D1-6 MT No.6 | |||
Kiểu áo côn trục lỗ chính | MT. No.6 x MT. No.4 | |||
Lỗ trục chính của máy | 52.5mm (2.066″) | |||
Tốc độ trục chính (số cấp/tốc độ) | 8cấp 4P/ 70-1800 R.P.M | 2 cấp 4P | ||
Green 20 – 65 – 210 – 670 | L 020 – 400 R.P.M | |||
H 400 – 2500 R.P.M | ||||
O.P.T 16 cấp 4P/8P | ||||
8P: 40-1000 R.P.M | OPT: 25-3000 R.P.M | |||
4P: 80- 2000 R.P.M | I nfinitely variable | |||
BÀN XE DAO | ||||
Chiều dài-rộng bàn xe dao | 513mm (20.19″) /412mm (16.22″) | |||
Hành trình xe dao ngang | 220mm (8.6″) | |||
Hành trình ụ dao trên | 130mm (5.1″) | |||
REN VÀ BƯỚC TIẾN | ||||
Ren hệ in Kinds/Range | 45 Kinds / 2-72 T.P.I | |||
Ren hệ mét Kinds/Range | 39 Kinds / 0.2-14mm | |||
Ren D.P Kinds/Range | 21 Kinds / 8 – 44D.P. | |||
Ren M.P Kinds/Range | 18 Kinds / 0.3-3.5 M.P | |||
Bước tiến dọc của máy | 0.05 -1.7 mm (0.002″-0.067″) | |||
Bước tiến ngang của máy | 0.025 – 0.85 mm ( 0.001″-0.034″) | |||
Ụ CHỐNG TÂM | ||||
Đường kính ống trượt | 52mm (2.047″) | |||
Hành trình ống trượt | 152mm (6″) | |||
Kiểu côn chống tâm | MT.4 | |||
MORTOR | ||||
Motor trục chính của máy | 5HP/4P OPT: 5HP 4P/2.5HP 8P | AC 3.5KW (5HP) Inverter | ||
Motor bơm dầu của máy | 1/4HP | |||
Motor làm mát của máy | 1/8 HP | |||
TRỌNG LƯỢNG VÀ KÍCH THƯỚC | ||||
Trọng lượng (Net/Gross) | 1350Kgs-1600Kgs | 1400Kgs-1650Kgs | 1350Kgs-1600Kgs | 1400Kgs-1600Kgs |
Chiều dài | 2270mm-2785mm | |||
Chiều rộng x cao | 1120mm (44.1″) x 1745mm(68.7″) |
Phụ kiện của máy :
A. Phụ kiện chuẩn | 2. Mâm cặp 4 chấu 10″ | 12. Lũy nét động |
1. Đĩa mâm cặp 9″ | 3. Bộ lắp collet 5C | 13. Mâm tiện 12″ |
2. Cây chống tâm MT4 | 4. Collet 5C (hệ mét hoặc Inch | 14. Đầu cặp mũi khoan và đuôi côn |
3. Cây chống tâm MT4 đầu carbide | 5. Tấm che an toàn mâm cặp | 15. Chống tâm xoay MT.4 |
4. Áo côn trục chính MT6 | 6. Bộ coppy thủy lực | 16. Đèn làm việc Halogen |
5. Tấm chêm chân đế 6 cái | 7. Dụng cụ mài trên băng | 17. Bộ đổi dao nhanh |
6. Dụng cụ và hộp dụng cụ | 8. Bộ tiện côn | 18. Chốt cam tự động dừng |
7. Hướng dẫn vận hành | 9. Tủ điện chuẩn Châu Âu | 19. Hệ thống đọc số |
B. Phụ kiện mua thêm | 10. Bảo vệ vít-me chuẩn châu Âu | 20. Tấm che phôi cho máy |
1. Mâm cặp 3 chấu 9″ | 11. Lũy nét tĩnh | 21. Mâm đẩy tốc |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.