Máy tiện tốc độ cao CH-430×1100 là dòng máy tiện hiệu Kinwa, sản xuất và nhập từ Đài Loan. Máy được thiết kế và gia công với thân máy chắc chắn, độ ổn định cao. Phù hợp cho các yêu cầu sản xuất khác nhau trong các nhà máy gia công cơ khí. Đường kính tiện qua băng lớn nhất 432mm, đường kính qua bàn xe dao là 268mm.
Máy tiện tốc độ cao CH-430×1100 với khoảng cách chống tâm tùy chọn 767mm, 1067mm, 1667mm. Khi mua hàng quý khách có thể chọn theo yêu cầu kỹ thuật sản xuất. Mỗi loại sẽ có giá khác nhau, chiều rộng băng máy 300mm. Kiểu côn trục chính chuẩn MT6xMT4, lỗ trục chính đường kính 58mm hoặc 78mm (Op). Bao gồm 12 cấp tốc độ, công suất động cơ 5HP hoặc 7,5HP (Op).
Nếu quý khách hàng muốn chọn máy nhỏ hơn có thể tham khảo model cùng thương hiệu : CH-400.
Nhận giao hàng trên toàn quốc, miễn phí vận chuyển khu vực nội thành TP. Thủ Đức. Thời gian bảo hành 12 tháng cho các dòng máy khác nhau như máy khoan bàn, máy phay, máy tiện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đường kính tiện qua băng: 432 mm
- Đường kính tiện qua bàn xe dao: 268 mm
- Đường kính tiện qua hầu: 610 mm
- Chiều rộng hầu: 150 mm
- Khoảng cách chống tâm: 1067 mm
- Chiều rộng băng máy: 300 mm
- Hành trình bàn trượt ngang: 145 mm
- Hành trình bàn trượt trên: 265 mm
- Trục chính:
- Đường kính lỗ trục chính: 58 mm (tùy chọn 78 mm)
- Độ côn trục chính: MT6
- Kiểu đầu trục chính: A1-6, D1-6 (tùy chọn A2-6)
- Số cấp tốc độ trục chính: 12 cấp
- Dải tốc độ trục chính:
- Với lỗ trục chính Ø58 mm: 35, 52, 75, 110, 160, 230, 330, 490, 650, 950, 1350, 2000 vòng/phút
- Với lỗ trục chính Ø78 mm: 29, 43, 62, 90, 130, 190, 275, 405, 540, 790, 1120, 1650 vòng/phút
- Tiện ren và bước tiến:
- Số lượng bước tiến: 36
- Bước tiến dọc: 0.037 ~ 1.04 mm/vòng (với P = 6 mm) hoặc 0.035 ~ 0.98 mm/vòng (với 4 TPI)
- Bước tiến ngang: Bằng 1/2 bước tiến dọc
- Đường kính trục vít me: 35 mm
- Bước ren trục vít me: 4 TPI hoặc P = 6 mm
- Dải tiện ren hệ inch: 2 ~ 72 TPI (44 loại)
- Dải tiện ren hệ mét: 0.2 ~ 14 mm (39 loại)
- Ụ động:
- Hành trình nòng ụ động: 170 mm
- Đường kính nòng ụ động: 60 mm
- Độ côn ụ động: MT4
- Động cơ:
- Động cơ chính (30 phút): 5 HP (tùy chọn 7.5 HP)
- Động cơ bơm làm mát: 1/8 HP
- Chiều cao máy: 1400 mm
- Kích thước sàn: 2300 × 1000 mm
- Trọng lượng máy: 1600 kg