Mũi khoan từ vát 2 mép (weldon) là loại mũi phổ thông, sử dụng được trên hầu hầu hết các loại máy khoan từ trên thị trường như Magbroach, Cayken, Magbor… và không sử dụng được cho các loại máy dạng đầu bi như Nitto – Nhật Bản.
Bảng Giá Mũi Khoan Từ 2 Mép Vát Hợp Kim
Giá mũi khoan từ hợp kim TCT sẽ phụ thuộc vào độ φ và độ khoét sâu của mũi mới có giá chính xác được.
Bảng giá Mũi khoan từ 2 mép vát hợp kim – Thương hiệu Powerbor Size 12mm -đến 65mm | ||||
Đường kính lỗ | Thương hiệu | Xuất xứ | Khoan sâu 35mm | Khoan sâu 50mm |
12mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
13mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
14mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
15mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
16mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
17mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
18mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
19mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
20mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
21mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
22mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
23mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
24mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
25mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
26mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
27mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
28mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
29mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
30mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
31mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
32mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
33mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
34mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
35mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
36mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
37mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
38mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
39mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
40mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
41mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 864.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
42mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 864.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
43mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
44mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
45mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
46mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
47mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
48mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
49mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000Vnđ |
50mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
51mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
54mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
55mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
56mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
57mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
58mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000Vnđ |
59mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
60mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000Vnđ |
61mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
62mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
63mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
64mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
65mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
Bảng Giá Mũi Khoan Từ 2 Mép Vát HSS Như Thế Nào ?
Giá mũi khoan từ thép gió HSS sẽ phụ thuộc vào độ φ và độ khoét sâu của mũi mới có giá chính xác được.
Bảng giá Mũi khoan từ 2 mép vát HSS – Thương hiệu Powerbor – Size 12mm – 65mm | ||||
Đường kính lỗ | Thương hiệu | Xuất xứ | Khoan sâu 25mm | Khoan sâu 50mm |
12mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 266.000 Vnđ | 396.000 Vnđ |
13mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 266.000 Vnđ | 370.000 Vnđ |
14mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 266.000 Vnđ | 370.000 Vnđ |
15mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 266.000 Vnđ | 404.000 Vnđ |
16mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 287.000 Vnđ | 436.000 Vnđ |
17mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 298.000 Vnđ | 456.000 Vnđ |
18mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 308.000 Vnđ | 482.000 Vnđ |
19mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 315.000 Vnđ | 502.000 Vnđ |
20mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 344.000 Vnđ | 530.000 Vnđ |
21mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 365.000 Vnđ | 555.000 Vnđ |
22mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 380.000 Vnđ | 568.000 Vnđ |
23mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 394.000 Vnđ | 582.000 Vnđ |
24mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 410.000 Vnđ | 602.000 Vnđ |
25mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 424.000 Vnđ | 670.000 Vnđ |
26mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 438.000 Vnđ | 692.000 Vnđ |
27mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 452.000 Vnđ | 722.000 Vnđ |
28mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 466.000 Vnđ | 750.000 Vnđ |
29mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 480.000 Vnđ | 794.000 Vnđ |
30mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 495.000 Vnđ | 822.000 Vnđ |
31mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 568.000 Vnđ | 852.000 Vnđ |
32mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 608.000 Vnđ | 938.000 Vnđ |
33mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 634.000 Vnđ | 966.000 Vnđ |
34mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 715.000 Vnđ | 1.032.000 Vnđ |
35mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 820.000 Vnđ | 1.088.000 Vnđ |
36mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 872.000 Vnđ | 1.124.000 Vnđ |
37mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 898.000 Vnđ | 1.146.000 Vnđ |
38mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 912.000 Vnđ | 1.168.000 Vnđ |
39mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 939.000 Vnđ | 1.190.000 Vnđ |
40mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 978.000 Vnđ | 1.255.000 Vnđ |
41mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.005.000 Vnđ | 1.312.000 Vnđ |
42mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.057.000 Vnđ | 1.355.000 Vnđ |
43mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.084.000 Vnđ | 1.384.000 Vnđ |
44mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.150.000 Vnđ | 1.442.000 Vnđ |
45mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.202.000 Vnđ | 1.514.000 Vnđ |
46mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.269.000 Vnđ | 1.557.000 Vnđ |
47mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.296.000 Vnđ | 1.615.000 Vnđ |
48mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.335.000 Vnđ | 1.425.000 Vnđ |
49mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.388.000 Vnđ | 1.702.000 Vnđ |
50mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.415.000 Vnđ | 1.732.000 Vnđ |
51mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.468.000 Vnđ | 1.768.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.574.000 Vnđ | 1.774.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.759.000 Vnđ | 1.826.000 Vnđ |
54mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.798.000 Vnđ | 1.905.000 Vnđ |
55mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.890.000 Vnđ | 1.932.000 Vnđ |
56mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.932.000 Vnđ | 2.011.000 Vnđ |
57mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.024.000 Vnđ | 2.091.000 Vnđ |
58mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.063.000 Vnđ | 2.156.000 Vnđ |
59mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.156.000 Vnđ | 2.224.000 Vnđ |
60mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.196.000 Vnđ | 2.289.000 Vnđ |
61mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.288.000 Vnđ | 2.382.000 Vnđ |
62mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.328.000 Vnđ | 2.422.000 Vnđ |
63mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.420.000 Vnđ | 2.542.000 Vnđ |
64mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.460.000 Vnđ | 2.580.000 Vnđ |
65mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 2.554.000 Vnđ | 2.686.000 Vnđ |
➤ Còn từ φ66 – φ110 Vui Lòng Gọi: 0906 737 391 để chúng tôi báo giá chi tiết nhất. Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Hiện nay chúng tôi chuyên bán mũi khoan từ, bán máy khoan từ giá rẻ chất lượng tốt nhất tại thị trường Việt Nam. Liên Hệ HOTLINE 0906.737.391 để được tư vấn hỗ trợ kỹ thuật về sản phẩm chi tiết nhất. Nếu quý khách cần tư vấn mua máy khoan từ chính hãng giá tốt hãy gọi ngay hotline cho chúng tôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.