Mũi khoan từ hợp kim TCT còn gọi là mũi khoan từ TCT được phủ thêm một lớp hợp kim trên bề mặt răng của mũi, là lựa chọn thích hợp để khoan trên các vật liệu có độ cứng cao hơn, chuyên dùng khoét trên thép cứng. Loại này chất lượng tốt hơn loại thép gió nên giá thành cũng cao hơn. Có 2 loại thông dụng khoét sâu 35mm và 50mm, sử dụng cây định tâm 8mm. Đuôi 19mm kiểu 3 bi, 2 vát và 3 bi 1 vát.
Hiện nay chúng tôi chuyên bán mũi khoan từ hợp kim TCT giá tốt, chúng tôi luôn có hàng tồn kho gồm 12mm, 13mm, 14mm, 15mm, 16mm, 17mm 18mm, 19mm, 20mm, 21mm, 22mm, 23mm, 24mm, 25mm, 26mm, 27mm, 28mm, 29mm, 30mm, 31mm, 32mm, 33mm, 34mm, 35mm, 36mm, 37mm, 38mm, 39mm, 40mm, 41mm, 42mm, 43mm, 44mm, 45mm, 46mm, 47mm, 48mm, 49mm, 50mm.
Các loại mũi khoan từ hợp kim được thiết kế rãnh thoát phôi ngắn, trong quá trình thực hiện cắt phôi thoát sẽ nhanh hơn. Nhờ đó mà tốc độ cắt của mũi khoan từ hợp kim thường lớn hơn loại thép gió.
Bảng Giá Mũi Khoan Từ TCT Như Thế Nào ?
Giá mũi khoan từ hợp kim TCT sẽ phụ thuộc vào độ φ và độ khoét sâu của mũi mới có giá chính xác được.
Bảng giá Mũi khoan từ hợp kim TCT – Thương hiệu Powerbor Size 12mm -đến 65mm | ||||
Đường kính lỗ | Thương hiệu | Xuất xứ | Khoan sâu 35mm | Khoan sâu 50mm |
12mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
13mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
14mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
15mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
16mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
17mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
18mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
19mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
20mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
21mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
22mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 490.000 Vnđ | 614.000 Vnđ |
23mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
24mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
25mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 504.000 Vnđ | 630.000 Vnđ |
26mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
27mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
28mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
29mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
30mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 555.000 Vnđ | 690.000 Vnđ |
31mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
32mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
33mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
34mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
35mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 649.000 Vnđ | 832.000 Vnđ |
36mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
37mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
38mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
39mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
40mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 719.000 Vnđ | 934.000 Vnđ |
41mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 864.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
42mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 864.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
43mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
44mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
45mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 865.000 Vnđ | 1.114.000 Vnđ |
46mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
47mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
48mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
49mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000Vnđ |
50mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 987.000 Vnđ | 1.284.000 Vnđ |
51mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
52mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
54mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
55mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.118.000 Vnđ | 1.454.000 Vnđ |
56mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
57mm | Powerbor UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
58mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000Vnđ |
59mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000 Vnđ |
60mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.228.000 Vnđ | 1.660.000Vnđ |
61mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
62mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
63mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
64mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
65mm | Powerbor G&J Hall UK | Anh Quốc | 1.412.000 Vnđ | 1.835.000 Vnđ |
➤ Còn từ φ66 – φ110 Vui Lòng Gọi: 0373.992.799 để chúng tôi báo giá chi tiết nhất. Giá trên chưa bao gồm 10% VAT
Về cấu tạo của mũi khoan từ hợp kim TCT sẽ khác với loại mũi khoan từ thép gió HSS. Vì mũi khoan hợp kim cho phép cắt các loại vật liệu cứng và Inox, còn mũi khoan từ thép gió chỉ cắt được thép trung bình. Vui Lòng Gọi HOTELINE 0373.992.799 để được tư vấn chính xác nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.